overstuff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈstəf/

Ngoại động từ[sửa]

overstuff ngoại động từ /.ˈstəf/

  1. Nhét quá đầy (va li... ).
  2. Bọc thật dày (ghế... ).

Tham khảo[sửa]