overtid
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overtid | overtida, overtiden |
Số nhiều | — | — |
overtid gđc
- Giờ phụ trội, quá giờ, ngoài giờ. Tiền lương trả cho ngoài giờ.
- Jeg arbeidet 10 timer overtid i forrige uke.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) overtidsarbeid gđ: Công việc làm quá giờ.
- (1) overtids betaling gđc: Tiền lương quá giờ.
- (1) overtidstillegg gđ: Phụ cấp làm giờ phụ trội.
Tham khảo
[sửa]- "overtid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)