overvekt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overvekt | overvekta, overvekten |
Số nhiều | — | — |
overvekt gđc
- Sự quá sức nặng, quá trọng lượng, quá cân.
- Du må betale for overvekt på bagasjen din.
- å trimme for å få vekk overvekten
- Ưu thế, ưu thắng.
- Presidenten ble valgt med 200 stemmers overvekt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) overvektig : (Người) Nặng hơn trọng lượng chuẩn định.
Tham khảo
[sửa]- "overvekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)