Bước tới nội dung

overwear

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overwear ngoại động từ overwore, overworn /.ˈwɛr/

  1. Mặc đến hỏng, mặc đến rách ra.

Tham khảo

[sửa]