Bước tới nội dung

overweighted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈweɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

overweighted /ˌoʊ.vɜː.ˈweɪ.təd/

  1. Bị chất quá nặng.

Tham khảo

[sửa]