Bước tới nội dung

ovum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vəm/

Danh từ

[sửa]

ovum số nhiều ova /ˈoʊ.vəm/

  1. Trứng.

Tham khảo

[sửa]