owing
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
[sửa]owing (không so sánh được)
- Còn phải trả nợ.
- to pay all that is owing — trả những gì còn nợ
Động từ
owing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của owe.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “owing”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/əʊɪŋ
- Vần:Tiếng Anh/əʊɪŋ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ không so sánh được tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh