owing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]owing (không so sánh được)
- Còn phải trả nợ.
- to pay all that is owing — trả những gì còn nợ
Động từ
[sửa]owing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của owe.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "owing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)