owing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]owing (không so sánh được)
- Còn phải trả nợ.
- to pay all that is owing — trả những gì còn nợ
Động từ
[sửa]owing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của owe.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "owing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/əʊɪŋ
- Vần tiếng Anh/əʊɪŋ/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh