Bước tới nội dung

owner-driver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.nɜː.ˈdrɑɪ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

owner-driver /ˈoʊ.nɜː.ˈdrɑɪ.vɜː/

  1. Người tự lái xe.

Tham khảo

[sửa]