Bước tới nội dung

oxtongue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːks.ˌtəŋ/

Danh từ

[sửa]

oxtongue /ˈɑːks.ˌtəŋ/

  1. (Thực vật học) Cỏ lưỡi .

Tham khảo

[sửa]