Bước tới nội dung

oxydation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔk.si.da.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oxydation
/ɔk.si.da.sjɔ̃/
oxydation
/ɔk.si.da.sjɔ̃/

oxydation gc /ɔk.si.da.sjɔ̃/

  1. (Hóa học) Sự oxi hóa.

Tham khảo

[sửa]