Bước tới nội dung

oyat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
oyat
/ɔ.ja/
oyats
/ɔ.ja/

oyat /ɔ.ja/

  1. (Thực vật học) Cỏ cát.

Tham khảo