oyez

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /oʊ.ˈjɛz/

Thán từ[sửa]

oyez /oʊ.ˈjɛz/

  1. Xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!

Tham khảo[sửa]