Bước tới nội dung

oyster-bar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔɪs.tɜː.ˈbɑːr/

Danh từ

[sửa]

oyster-bar /ˈɔɪs.tɜː.ˈbɑːr/

  1. Quầy bán (ở khách sạn).

Tham khảo

[sửa]