pâtée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pâtée /pa.te/ |
pâtées /pa.te/ |
pâtée gc /pa.te/
- Cám lợn (hỗn hợp bột, cám, rau, củ nấu để cho lợn ăn).
- Món ăn trộn (cho chó, mèo).
- Cháo đặc.
- (Thông tục) Hình phạt.
Tham khảo
[sửa]- "pâtée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)