Bước tới nội dung

pâture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pâture
/pa.tyʁ/
pâtures
/pa.tyʁ/

pâture gc /pa.tyʁ/

  1. Bãi chăn thả.
  2. Thức ăn (vật nuôi).
    L’oiseau apporte la pâture à ses petits — con chim đưa thức ăn đến cho con
  3. (Thân mật) Thức ăn (của người).
  4. (Nghĩa bóng) Món ăn (tinh thần), mồi ngon.
    Les vaniteux sont la pâture des flatteurs — những kẻ hay khoe khoang là mồi ngon của những quân nịnh nọt
    vaine pâture — quyền chăn thả trên đồng ruộng sau khi thu hoạch+ đất được chăn thả sau khi thu hoạch

Tham khảo

[sửa]