Bước tới nội dung

pédiatre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.djatʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pédiatre
/pe.djatʁ/
pédiatres
/pe.djatʁ/

pédiatre /pe.djatʁ/

  1. Thầy thuốc khoa nhi, thầy thuốc trẻ em.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pédiatre
/pe.djatʁ/
pédiatres
/pe.djatʁ/

pédiatre gc /pe.djatʁ/

  1. (Y học) Khoa nhi, khoa trẻ em.

Tham khảo

[sửa]