Bước tới nội dung

pédogenèse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pédogenèse gc

  1. Sự hình thành đất, sự hình thành thổ nhưỡng.

Danh từ

[sửa]

pédogenèse gc

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự sinh sản ấu thể, sự ấu sản.

Tham khảo

[sửa]