pélagien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

pélagien

  1. (Tôn giáo) Theo giáo lý Pê-la-giơ.

Danh từ[sửa]

pélagien

  1. (Tôn giáo) Người theo giáo lý Pê-la-giơ.

Tính từ[sửa]

pélagien

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Như pélagique.

Tham khảo[sửa]