Bước tới nội dung

pénurie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ny.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pénurie
/pe.ny.ʁi/
pénuries
/pe.ny.ʁi/

pénurie gc /pe.ny.ʁi/

  1. Sự thiếu.
    Pénurie de vivres — sự thiếu lương thực thực phẩm
    Pénurie de main d’œuvre — sự thiếu nhân công

Tham khảo

[sửa]