Bước tới nội dung

pépie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pépie
/pe.pi/
pépie
/pe.pi/

pépie gc /pe.pi/

  1. Bệnh khô đầu lưỡi (của chim).
    avoir la pépie — (thân mật) khát lắm

Tham khảo

[sửa]