pérennité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ʁe.ni.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pérennité /pe.ʁe.ni.te/ |
pérennité /pe.ʁe.ni.te/ |
pérennité gc /pe.ʁe.ni.te/
- Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính lâu đời.
- La pérennité de certaines usages — tính lâu đời của một tập quán
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pérennité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)