Bước tới nội dung

pérennité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁe.ni.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pérennité
/pe.ʁe.ni.te/
pérennité
/pe.ʁe.ni.te/

pérennité gc /pe.ʁe.ni.te/

  1. Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính lâu đời.
    La pérennité de certaines usages — tính lâu đời của một tập quán

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]