périmètre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ʁi.mɛtʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
périmètre /pe.ʁi.mɛtʁ/ |
périmètres /pe.ʁi.mɛtʁ/ |
périmètre gđ /pe.ʁi.mɛtʁ/
- Chu vi.
- Périmètre d’un triangle — chu vi hình tam giác
- Périmètre thoracique — (y học) chu vi ngực
- (Y học) Thị trường kế.
Tham khảo[sửa]
- "périmètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)