Bước tới nội dung

périmètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ʁi.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
périmètre
/pe.ʁi.mɛtʁ/
périmètres
/pe.ʁi.mɛtʁ/

périmètre /pe.ʁi.mɛtʁ/

  1. Chu vi.
    Périmètre d’un triangle — chu vi hình tam giác
    Périmètre thoracique — (y học) chu vi ngực
  2. (Y học) Thị trường kế.

Tham khảo

[sửa]