péter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

péter nội động từ /pe.te/

  1. (Tục) Đánh rắm.
  2. Nổ.
    Le bois pète dans le feu — củi nổ trong lửa
    un ballon qui pète — quả bóng nổ
  3. Vỡ; gãy; đứt.
    La ficelle a pété — dây đứt
    manger à s’en faire péter la sousventrière — (thông tục) ăn đến nứt bụng ra
    péter dans la main — (thân mật) hỏng, thất bại
    péter dans la soie — ăn mặc diện
    péter plus haut que le cul — cho mình là trời đất; qúa tự phụ+ (khoe là có thể) làm những việc qúa sức mình

Ngoại động từ[sửa]

péter ngoại động từ /pe.te/

  1. (Péter du feu) Xem feu
    péter de flammes — như péter du feu

Tham khảo[sửa]