Bước tới nội dung

pétitionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pe.ti.sjɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

pétitionner nội động từ /pe.ti.sjɔ.ne/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) .
  2. Đệ đơn khiếu nại.
  3. Kiến nghị, đưa kiến nghị.

Tham khảo

[sửa]