Bước tới nội dung

pétrifié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pet.ʁi.fje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pétrifié
/pet.ʁi.fje/
pétrifiés
/pet.ʁi.fje/
Giống cái pétrifiée
/pet.ʁi.fje/
pétrifiées
/pet.ʁi.fje/

pétrifié /pet.ʁi.fje/

  1. Hóa đá.
  2. Sững sờ, đờ ra; đứng sững.

Tham khảo

[sửa]