pétrissage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pet.ʁi.saʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pétrissage /pet.ʁi.saʒ/ |
pétrissage /pet.ʁi.saʒ/ |
pétrissage gđ /pet.ʁi.saʒ/
Tham khảo
[sửa]- "pétrissage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)