Bước tới nội dung

pêne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pêne
/pɛn/
pêne
/pɛn/

pêne

  1. Lưỡi khóa, then khóa.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]