Bước tới nội dung

pảc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pảc

  1. miệng.

Số từ

[sửa]

pảc

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) trăm.