Bước tới nội dung

paître

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

paître ngoại động từ /pɛtʁ/

  1. Gặm.
    Paître l’herbe — gặm cỏ
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Chăn (gia súc).
    Paître ses brebis — chăn cừu
  3. (Tôn giáo) Chăn dắt (con chiên).

Nội động từ

[sửa]

paître nội động từ /pɛtʁ/

  1. Ăn cỏ, gặm cỏ.
    Mener paître ses moutons — dắt cừu đi ăn cỏ
    envoyer paître — xem envoyer

Tham khảo

[sửa]