Bước tới nội dung

pacificism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈsɪ.fə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

pacificism /pə.ˈsɪ.fə.ˌsɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa hoà bình.

Tham khảo

[sửa]