Bước tới nội dung

packing-case

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kiɳ.ˈkeɪs/

Danh từ

[sửa]

packing-case /ˈpæ.kiɳ.ˈkeɪs/

  1. Hòm (để) đóng hàng.

Tham khảo

[sửa]