Bước tới nội dung

packing-needle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.kiɳ.ˈni.dᵊl/

Danh từ

[sửa]

packing-needle /ˈpæ.kiɳ.ˈni.dᵊl/

  1. Kim khâu kiện hàng.

Tham khảo

[sửa]