Bước tới nội dung

paddle-box

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.dᵊl.ˈbɑːks/

Danh từ

[sửa]

paddle-box /ˈpæ.dᵊl.ˈbɑːks/

  1. Bao guồng (tàu thuỷ).

Tham khảo

[sửa]