pagayeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.ɡɛ.jœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pagayeur
/pa.ɡɛ.jœʁ/
pagayeurs
/pa.ɡɛ.jœʁ/

pagayeur /pa.ɡɛ.jœʁ/

  1. Người chèo giầm.

Tham khảo[sửa]