Bước tới nội dung

pair-oar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛr.ˈɔr/

Danh từ

[sửa]

pair-oar /ˈpɛr.ˈɔr/

  1. (Thể dục, thể thao) Thuyền hai mái chèo.

Tham khảo

[sửa]