Bước tới nội dung

paix

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paix
/pɛ/
paix
/pɛ/

paix gc

  1. Hòa bình.
    Aimer la paix — yêu hòa bình
  2. Hòa ước.
    Signer la paix — ký hòa ước
  3. Sự hòa thuận.
    Vivre en paix avec ses voisins — sống hòa thuận với hàng xóm
  4. Sự yên lặng, sự yên tĩnh.
    La paix des champs — sự yên lặng của đồng ruộng
  5. Sự yên tâm, sự thanh thản.
    Avoir la conscience en paix — lòng thanh thản
    ange de paix — (thơ ca) người đem lại hòa bình; người đem lại yên vui
    arbre de la paix — cây ô liu
    être en paix avec conscience — lòng thanh thản
    faire la paix — xem faire
    foutre la paix — xem foutre
    laisser en paix — xem laisser
    ministre de paix — linh mục
    ne donner ni paix ni trêve — không để cho yên
    paix armée — hòa bình võ trang
    paix de Dieu — (sử học) lệnh cấm đánh thường dân của giáo hội
    paix éternelle — sự yên nghỉ đời đời
    paix fourrée — xem fourré
    paroles de paix — lời giảng hòa

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]