pakistanais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.kis.ta.nɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/ |
pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/ |
Giống cái | pakistanaise /pa.kis.ta.nɛz/ |
pakistanaises /pa.kis.ta.nɛz/ |
pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/
- (Thuộc) Pa-ki-xtăng.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pakistanaise /pa.kis.ta.nɛz/ |
pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/ |
Số nhiều | pakistanaise /pa.kis.ta.nɛz/ |
pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/ |
pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/
Tham khảo
[sửa]- "pakistanais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)