Bước tới nội dung

pakistanais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.kis.ta.nɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pakistanais
/pa.kis.ta.nɛ/
pakistanais
/pa.kis.ta.nɛ/
Giống cái pakistanaise
/pa.kis.ta.nɛz/
pakistanaises
/pa.kis.ta.nɛz/

pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/

  1. (Thuộc) Pa-ki-xtăng.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pakistanaise
/pa.kis.ta.nɛz/
pakistanais
/pa.kis.ta.nɛ/
Số nhiều pakistanaise
/pa.kis.ta.nɛz/
pakistanais
/pa.kis.ta.nɛ/

pakistanais /pa.kis.ta.nɛ/

  1. Người Pa-ki-xtăng.

Tham khảo

[sửa]