Bước tới nội dung

palanche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.lɑ̃ʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palanche
/pa.lɑ̃ʃ/
palanches
/pa.lɑ̃ʃ/

palanche gc /pa.lɑ̃ʃ/

  1. Cái đòn gánh (bằng gỗ).
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vải lót áo.

Tham khảo

[sửa]