Bước tới nội dung

paleolithic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpeɪ.li.ə.ˈlɪ.θɪk/

Tính từ

[sửa]

paleolithic /ˌpeɪ.li.ə.ˈlɪ.θɪk/

  1. (Thuộc) Thời kỳ đồ đá .

Tham khảo

[sửa]