palière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.ljɛʁ/

Tính từ[sửa]

palière gc /pa.ljɛʁ/

  1. (Marche palière) Bậc ngang thềm cầu thang.
  2. (Porte palière) Cửa mở ra thềm cầu thang.

Tham khảo[sửa]