Bước tới nội dung

pall-mall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔl.ˈmɔl/

Danh từ

[sửa]

pall-mall /ˈpɔl.ˈmɔl/

  1. Trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt).

Tham khảo

[sửa]