pen
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈpɛn/
| [ˈpɛn] |
Danh từ
pen (số nhiều pens)
- Bút lông chim (ngỗng).
- Bút, ngòi bút.
- (Nghĩa bóng) Nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong.
- to live by one's pen — sống bằng nghề cầm bút, sống bằng nghề viết văn
- Nhà văn, tác giả.
- the best pens of the day — những nhà văn ưu tú nhất hiện nay
- Chỗ quây, bãi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...).
- Trại đồn điền (ở quần đảo Ăng-ti).
- (
Mỹ) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 660: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "penitentiary" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E... - Con thiên nga cái.
Thành ngữ
Ngoại động từ
pen ngoại động từ /ˈpɛn/
Chia động từ
pen
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to pen | |||||
| Phân từ hiện tại | penning | |||||
| Phân từ quá khứ | penned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pen | pen hoặc pennest¹ | pens hoặc penneth¹ | pen | pen | pen |
| Quá khứ | penned | penned hoặc pennedst¹ | penned | penned | penned | penned |
| Tương lai | will/shall² pen | will/shall pen hoặc wilt/shalt¹ pen | will/shall pen | will/shall pen | will/shall pen | will/shall pen |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pen | pen hoặc pennest¹ | pen | pen | pen | pen |
| Quá khứ | penned | penned | penned | penned | penned | penned |
| Tương lai | were to pen hoặc should pen | were to pen hoặc should pen | were to pen hoặc should pen | were to pen hoặc should pen | were to pen hoặc should pen | were to pen hoặc should pen |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | pen | — | let’s pen | pen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pen”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pen
- bút.
Tham khảo
- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Từ có nghĩa bóng
- Tiếng Anh Mỹ
- Mục từ lỗi kịch bản thiếu mã ngôn ngữ/abbreviation of
- Hàng hải
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Temiar
- Mục từ tiếng Temiar
- Danh từ tiếng Temiar