palmesøndag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | palmesøndag | palmesøndagen |
Số nhiều | palmesøndager | palmesøndagene |
palmesøndag gđ
- (Tôn) Ngày hội cành, Chúa nhật lễ lá, ngày chủ nhật trước lễ phục sinh.
- Vi tar påskeferie fra palmesøndag av.
Tham khảo
[sửa]- "palmesøndag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)