Bước tới nội dung

palmetto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pæl.ˈmɛ.ˌtoʊ/

Danh từ

[sửa]

palmetto số nhiều palmettos /pæl'metou/ /pæl.ˈmɛ.ˌtoʊ/

  1. (Thực vật học) Loài cọ lùn.

Tham khảo

[sửa]