palmist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.mɪst/

Danh từ[sửa]

palmist /ˈpɑː.mɪst/

  1. Người xem tướng tay. Hoặc thường được coi giống như thầy bói.

Tham khảo[sửa]