Bước tới nội dung

palsgrave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔlz.ˌɡreɪv/

Danh từ

[sửa]

palsgrave /ˈpɔlz.ˌɡreɪv/

  1. (Sử học) Lãnh chúa.

Tham khảo

[sửa]