Bước tới nội dung

palterer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔl.tɜ.ːɜː/

Danh từ

[sửa]

palterer /ˈpɔl.tɜ.ːɜː/

  1. Xem palter

Tham khảo

[sửa]