Bước tới nội dung

palter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔl.tɜː/

Nội động từ

[sửa]

palter nội động từ /ˈpɔl.tɜː/

  1. Nói quẩn nói quanh; quanh co không thực.
    to palter with someone — nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
  2. Cãi chày cãi cối; cò kè.
    to palter with someone about something — cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì
  3. Coi thường, coi nhẹ, đùa cợt.
    to palter with a subject — coi nhẹ một vấn đề

Tham khảo

[sửa]