pampa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæm.pə/
Danh từ[sửa]
pampa số nhiều pampa /'pæmpə/ /ˈpæm.pə/
- Đồng hoang (ở Nam mỹ).
Tham khảo[sửa]
- "pampa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃.pa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pampa /pɑ̃.pa/ |
pampas /pɑ̃.pa/ |
pampa gc /pɑ̃.pa/
- Pampa (thảo nguyên ở Nam Mỹ).
Tham khảo[sửa]
- "pampa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)