Bước tới nội dung

pampre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃pʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pampre
/pɑ̃pʁ/
pampres
/pɑ̃pʁ/

pampre /pɑ̃pʁ/

  1. Cành nho (cả lá và quả).
  2. (Thơ ca) Nho (cây, quả).

Tham khảo

[sửa]